Thực đơn
Đội đua Alpine Thống kê thành tích(Tính đến hết giải đua ô tô Công thức 1 Abu Dhabi 2022)
Mùa giải | Tên gọi/Biệt danh | Xe đua | Động cơ | Hãng lốp | Số đua | Tay đua | Tổng điểm | Vị trí trong BXH |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2021 | Alpine F1 Team | A521 | FO 108X 2.4 V8 | P | 14.
| Fernando Alonso | 155 | 5 |
2022 | BWT Alpine F1 Team | A522 | FO 108Y 2.4 V8 | P | 14.
| Fernando Alonso | 173 | 4 |
2023 | BWT Alpine F1 Team | A523 | FO 108Y 2.4 V8 | P | 10.
| Pierre Gasly |
Mùa giải | Xe đua | Động cơ | Hãng lốp | Tay đua | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | Tổng điểm | Vị trí trong BXH |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2021 | A521 | Renault E-Tech 20B 1.6 V6 t | P | BHR | EMI | POR | ESP | MON | AZE | FRA | STY | AUT | GBR | HUN | BEL | NED | ITA | RUS | TUR | USA | MXC | SAP | QAT | SAU | ABU | 155 | 5 | |
Fernando Alonso | Ret | 10 | 8 | 17 | 13 | 6 | 8 | 9 | 10 | 7 | 4 | 11 | 6 | 8 | 6 | 16 | Ret | 9 | 9 | 3 | 13 | 8 | ||||||
Esteban Ocon | 13 | 9 | 7 | 9 | 9 | Ret | 14 | 14 | Ret | 9 | 1 | 7 | 9 | 10 | 14 | 10 | Ret | 13 | 8 | 5 | 4 | 9 | ||||||
2022 | A522 | Renault E-Tech RE22 1.6 V6 t | P | BHR | SAU | AUS | EMI | MIA | ESP | MON | AZE | CAN | GBR | AUT | FRA | HUN | BEL | NED | ITA | SIN | JPN | USA | MXC | SAP | ABU | 173 | 4 | |
Fernando Alonso | 9 | Ret | 17 | Ret | 11 | 9 | 7 | 7 | 9 | 5 | 10 | 6 | 8 | 5 | 6 | Ret | Ret | 7 | 7 | 19 | 5 | Ret | ||||||
Esteban Ocon | 7 | 6 | 7 | 14 | 8 | 7 | 12 | 10 | 6 | Ret | 5 | 8 | 9 | 7 | 9 | 11 | Ret | 4 | 11 | 8 | 8 | 7 |
Chú thích:
Chú thích cho bảng trên:
Chú thích | |
---|---|
Màu | Ý nghĩa |
Vàng | Chiến thắng |
Bạc | Hạng 2 |
Đồng | Hạng 3 |
Xanh lá | Các vị trí ghi điểm khác |
Xanh dương | Được xếp hạng |
Không xếp hạng, có hoàn thành (NC) | |
Tím | Không xếp hạng, bỏ cuộc(Ret) |
Đỏ | Không phân hạng (DNQ) |
Đen | Bị loại khỏi kết quả (DSQ) |
Trắng | Không xuất phát (DNS) |
Chặng đua bị hủy (C) | |
Blank | Không đua thử (DNP) |
Loại trừ (EX) | |
Không đến (DNA) | |
Rút lui (WD) | |
Did not enter (ô trống) | |
Ghi chú | Ý nghĩa |
P | Giành pole |
Superscript number | Vị trí giành điểm trong cuộc đua sprint |
F | Vòng đua nhanh nhất |
Thực đơn
Đội đua Alpine Thống kê thành tíchLiên quan
Đội Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam Đội tuyển bóng đá quốc gia Anh Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha Đội tuyển bóng đá quốc gia Pháp Đội tuyển bóng đá quốc gia Ý Đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil Đội tuyển bóng đá quốc gia Argentina Đội tuyển bóng đá quốc gia Tây Ban NhaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Đội đua Alpine https://www.alpinecars.com/en/formula-1/news/ https://www.alpinecars.com/en/racing https://www.espn.com/f1/story/_/id/33207773/pat-fr... https://www.formula1.com/en/latest/article.alpine-... https://www.formula1.com/en/latest/article.breakin... https://www.formula1.com/en/latest/article.breakin... https://www.formula1.com/en/latest/article.facts-a... https://www.formula1.com/en/latest/article.renault... https://www.reuters.com/lifestyle/sports/alpine-si... https://vnexpress.net/esteban-ocon-ve-nhat-hamilto...